VN520


              

皋隰

Phiên âm : gāo xí.

Hán Việt : cao 隰.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水岸低溼土地。漢.王粲〈登樓賦〉:「背墳衍之廣陸兮, 臨皋隰之沃流。」