Phiên âm : gāo xí.
Hán Việt : cao 隰.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水岸低溼土地。漢.王粲〈登樓賦〉:「背墳衍之廣陸兮, 臨皋隰之沃流。」