Phiên âm : gāo mén.
Hán Việt : cao môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代王宮最外層的門。《詩經.大雅.綿》:「迺立皋門, 皋門有伉。」