Phiên âm : gāo láo.
Hán Việt : cao lao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bao quát, khống chế. ☆Tương tự: lung lạc 籠絡. ◇Tuân Tử 荀子: Cao lao thiên hạ nhi chế chi nhược chế tử tôn 皋牢天下而制之若制子孫 (Vương bá 王霸).