VN520


              

皂白不分

Phiên âm : zào bái bù fēn.

Hán Việt : tạo bạch bất phân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皂, 黑色。皂白不分比喻不分是非善惡。例這樣皂白不分的指責別人, 實在是太衝動了。
皂, 黑色。「皂白不分」比喻不分是非善惡。《老殘遊記二編》第八回:「毀人名譽的人多, 這世界就成了皂白不分的世界了。」