VN520


              

皂化

Phiên âm : zào huà.

Hán Việt : tạo hóa.

Thuần Việt : sự xà phòng hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sự xà phòng hoá. 原指用油脂在堿的作用下制取肥皂, 現泛指酯在堿的作用下水解成羧酸鹽和醇.