VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
皂白
Phiên âm :
zào bái.
Hán Việt :
tạo bạch .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
皂白不分
皂莢 (zào jiá) : tạo giáp
皂化 (zào huà) : sự xà phòng hoá
皂白不分 (zào bái bù fēn) : tạo bạch bất phân
皂矾 (zào fán) : phèn xanh
皂荚 (zào jiá) : bồ kết; cây bồ kết
皂片 (zào piàn) : Xà phòng miếng
皂白 (zào bái) : tạo bạch