Phiên âm : bǎi liàn chéng gāng.
Hán Việt : bách luyện thành cương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人經不斷的磨練與考驗, 終能成為有用的人物。如:「從小遭受許多的折磨, 使他百鍊成鋼, 成就了一番事業。」