VN520


              

百鍊成鋼

Phiên âm : bǎi liàn chéng gāng.

Hán Việt : bách luyện thành cương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人經不斷的磨練與考驗, 終能成為有用的人物。如:「從小遭受許多的折磨, 使他百鍊成鋼, 成就了一番事業。」


Xem tất cả...