VN520


              

百辭莫辯

Phiên âm : bǎi cí mò biàn.

Hán Việt : bách từ mạc biện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 百口莫辯, 有口難言, .

Trái nghĩa : , .

費盡言詞也無法辯解。如:「由於父母既有的成見, 使得他百辭莫辯, 無法澄清這場誤會。」


Xem tất cả...