Phiên âm : bǎi cí mò biàn.
Hán Việt : bách từ mạc biện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 百口莫辯, 有口難言, .
Trái nghĩa : , .
費盡言詞也無法辯解。如:「由於父母既有的成見, 使得他百辭莫辯, 無法澄清這場誤會。」