Phiên âm : bǎi liàn gāng.
Hán Việt : bách luyện cương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
精鍊的鋼鐵。比喻意志很堅強。《文選.劉琨.重贈盧諶詩》:「何意百鍊剛, 化為繞指柔?」也作「百鍊鐵」、「百鍊鋼」。