VN520


              

百鍊剛

Phiên âm : bǎi liàn gāng.

Hán Việt : bách luyện cương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

精鍊的鋼鐵。比喻意志很堅強。《文選.劉琨.重贈盧諶詩》:「何意百鍊剛, 化為繞指柔?」也作「百鍊鐵」、「百鍊鋼」。


Xem tất cả...