Phiên âm : bǎi nà zhàn yī.
Hán Việt : bách nạp trán y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有很多補綴的衣服。常指僧衣。《西湖二集》卷一:「戴了頂破網, 穿了件百衲的綻衣, 赤著雙腳, 捏腳捏手, 走到門首。」也稱為「百衲」、「百衲衣」。