Phiên âm : bǎi yè juǎn.
Hán Việt : bách diệp quyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種食品。用豆腐製成薄皮, 內包餡兒, 捲成細長形, 熟煮可食。也作「百頁捲」。