VN520


              

百草

Phiên âm : bǎi cǎo.

Hán Việt : bách thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Phiếm chỉ các loài cây cỏ. ◇Cổ thi 古詩: Tứ cố hà mang mang, Đông phong diêu bách thảo 四顧何茫茫, 東風搖百草 (Hồi xa giá ngôn mại 迴車駕言邁).


Xem tất cả...