VN520


              

百花曆

Phiên âm : bǎi huā lì.

Hán Việt : bách hoa lịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種曆冊。以四時不同花序, 每月圖繪當月之花而編成。但因各地氣候差異, 故因時因地而有別。


Xem tất cả...