Phiên âm : bǎi huā lì.
Hán Việt : bách hoa lịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種曆冊。以四時不同花序, 每月圖繪當月之花而編成。但因各地氣候差異, 故因時因地而有別。