Phiên âm : bǎi duān dài jǔ.
Hán Việt : bách đoan đãi cử.
Thuần Việt : trăm công ngàn việc chờ xử lý; ngàn lẻ một việc đa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trăm công ngàn việc chờ xử lý; ngàn lẻ một việc đang chờ许多事情都有待安排和进行,比喻事业处在初创阶段