VN520


              

百福具臻

Phiên âm : bǎi fú jù zhēn.

Hán Việt : bách phúc cụ trăn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容各種福分一齊來到。《舊唐書.卷一四八.列傳.李藩》:「伏望陛下每以漢文、孔子之意為準, 則百福具臻。」


Xem tất cả...