VN520


              

百無禁忌

Phiên âm : bǎi wú jìn jì.

Hán Việt : bách vô cấm kị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trăm điều đều chẳng kiêng sợ, ý nói không biết kiêng sợ gì cả. ◇Kì lộ đăng 歧路燈: Nhược thị ngộ kiến cá chánh kinh bằng hữu, san hướng lợi dữ bất lợi, huyệt khẩu khai dữ bất khai, tuyển trạch nhật tử, tiện chu chương đích bách vô cấm kị 若是遇見個正經朋友, 山向利與不利, 穴口開與不開, 選擇日子, 便周章的百無禁忌 (Đệ lục thập nhất hồi).


Xem tất cả...