Phiên âm : bǎi fèi tāng.
Hán Việt : bách phí thang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長時間持續沸騰的開水。元.周密《齊東野語.卷一.詩用史論》:「只消一勺清涼水, 冷卻秦鍋百沸湯。」《水滸傳》第八回:「去燒一鍋百沸湯, 提將來, 傾在腳盆內。」也稱為「麻沸湯」、「太和湯」。