VN520


              

百歲羹

Phiên âm : bǎi suì gēng.

Hán Việt : bách tuế canh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

切碎的鹽漬菜或醬菜。宋.陶穀《清異錄.卷二.蔬菜》:「俗號虀為百歲羹, 言至貧亦可具, 雖百歲可長享也。」也稱為「虀菜」。


Xem tất cả...