Phiên âm : bǎi suì gēng.
Hán Việt : bách tuế canh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
切碎的鹽漬菜或醬菜。宋.陶穀《清異錄.卷二.蔬菜》:「俗號虀為百歲羹, 言至貧亦可具, 雖百歲可長享也。」也稱為「虀菜」。