VN520


              

百日咳

Phiên âm : bǎi rì ké.

Hán Việt : bách nhật khái.

Thuần Việt : ho gà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ho gà
传染病,由百日咳杆菌侵入呼吸道引起,患者多为10岁以下儿童症状是阵发性的连续咳嗽,咳嗽后长吸气,发出特殊的哮喘声


Xem tất cả...