Phiên âm : bǎi rì ké.
Hán Việt : bách nhật khái.
Thuần Việt : ho gà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ho gà传染病,由百日咳杆菌侵入呼吸道引起,患者多为10岁以下儿童症状是阵发性的连续咳嗽,咳嗽后长吸气,发出特殊的哮喘声