Phiên âm : bǎi zhàn bù dài.
Hán Việt : bách chiến bất đãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 百戰百勝, 戰無不勝, .
Trái nghĩa : 一敗塗地, .
多次戰爭都不失敗。形容百戰百勝。例知彼知己, 百戰不殆。多次戰爭都不失敗。形容百戰百勝。《孫子.謀攻》:「知彼知己, 百戰不殆。」