Phiên âm : bǎi sī bù jiě.
Hán Việt : bách tư bất giải.
Thuần Việt : nghĩ hoài vẫn không ra; nghĩ mãi không ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghĩ hoài vẫn không ra; nghĩ mãi không ra百思不解其解,百思莫解指反复思考仍然不能理解