VN520


              

百思不解

Phiên âm : bǎi sī bù jiě.

Hán Việt : bách tư bất giải.

Thuần Việt : nghĩ hoài vẫn không ra; nghĩ mãi không ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghĩ hoài vẫn không ra; nghĩ mãi không ra
百思不解其解,百思莫解指反复思考仍然不能理解


Xem tất cả...