VN520


              

百孔千瘡

Phiên âm : bǎi kǒng qiān chuāng.

Hán Việt : bách khổng thiên sang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 千瘡百孔, 滿目瘡痍, 瘡痍滿目, .

Trái nghĩa : 十全十美, 完美無缺, .

1.形容到處都是破洞。例這條毛巾已爛得百孔千瘡, 該換了。2.比喻瑕疵漏洞很多。例這次工程弊端叢生, 百孔千瘡, 不知該如何補救。
形容瑕疵漏洞很多, 損壞極大。唐.韓愈〈與孟尚書書〉:「漢氏以來, 群儒區區修補, 百孔千瘡, 隨亂隨失。」也作「百孔千創」、「千孔百瘡」、「千瘡百孔」。


Xem tất cả...