VN520


              

百口莫辩

Phiên âm : bǎi kǒu mò biàn.

Hán Việt : bách khẩu mạc biện.

Thuần Việt : hết đường chối cãi; khó giãy bày .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hết đường chối cãi; khó giãy bày (nỗi oan); ngậm đắng nuốt cay; có trăm miệng cũng không biện bạch được
即使有一百张嘴也辩解不清形容事情无法说清楚(多用于受冤屈、被怀疑等情况)


Xem tất cả...