VN520


              

百世難期

Phiên âm : bǎi shì nán qí.

Hán Việt : bách thế nan kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻事情不易達成。如:「只要人人守秩序, 再加上政府發揮公權力, 要改善都市混亂的交通, 並非百世難期。」


Xem tất cả...