Phiên âm : fā xiào rǔ.
Hán Việt : phát diếu nhũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以牛、羊、綿羊、馬乳等為原料, 接種乳酸菌或酵母, 經發酵後產生帶微酸甜、特殊風味的乳製品。