VN520


              

發酵

Phiên âm : fā jiào.

Hán Việt : phát diếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lên men. § Quá trình phân giải vật chất hữu cơ. Ứng dụng trong nông nghiệp, y dược, sản xuất thực phẩm...
♦Tỉ dụ sự phát triển biến hóa của sự vật (do chịu ảnh hưởng sức ép bên ngoài). ◇Mao Thuẫn 茅盾: Tân đích thứ kích, tại tha đích trướng nhiệt đích đầu não lí khai thủy phát diếu liễu 新的刺激, 在他的脹熱的頭腦裏開始發酵了 (Sắc manh 色盲).


Xem tất cả...