Phiên âm : fā chē.
Hán Việt : phát xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從車站或停車點依照排定班次駛出車輛。例連續假日造成交通阻塞, 使得長途客運無法正常發車。依照排定班次駛出班車。如:「蘇花公路交通中斷, 造成公路局無法正常發車。」