VN520


              

發訕

Phiên âm : fā shàn.

Hán Việt : phát san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

厚著臉皮, 不知羞愧。《金瓶梅》第五二回:「桂姐被他說急了, 便道:『爹, 你看應花子來, 不知怎的, 只發訕纏我。』」


Xem tất cả...