VN520


              

發花

Phiên âm : fā huā.

Hán Việt : phát hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.開花。如:「綠樹枝頭春意鬧, 發花知多少?」2.發昏。如:「真是年紀大了, 蹲一下站起來, 眼前發花, 一陣暈眩。」也作「花發」。


Xem tất cả...