Phiên âm : fā lóng zhèn kuì.
Hán Việt : phát lung chấn hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聵, 天生耳聾。發聾振聵指聲音大得使耳聾的人也能聽見。比喻以言論喚醒糊塗麻木的人。《清史稿.卷三七八.黃爵滋傳》:「雖頑愚沉溺之久, 自足以發聾振聵。」也作「振聾發聵」。