Phiên âm : fā shí chē.
Hán Việt : phát thạch xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝有機械, 可以將大石塊拋向遠處的車輛。晉.傅玄〈馬鈞傳〉:「又患發石車, 敵人于樓邊懸濕牛皮, 中之則墮, 石不能連屬而至。」