VN520


              

發棠

Phiên âm : fā táng.

Hán Việt : phát đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

棠, 齊邑。發棠指發散糧倉, 以賑濟貧民。語出《孟子.盡心下》:「齊饑, 陳臻曰:『國人皆以夫子將復為發棠, 殆不可復。』」


Xem tất cả...