VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
發抖
Phiên âm :
fā dǒu.
Hán Việt :
phát đẩu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
嚇得發抖
發行量加權股價指數 (fā xíng liàng jiā quán gǔ jià zhǐ shù) : phát hành Lượng gia quyền cổ giá chỉ sổ
發乎情, 止乎禮義 (fā hū qíng, zhǐ hū lǐ yì) : phát hồ tình, chỉ hồ lễ nghĩa
發憤圖強 (fā fèn tú qiáng) : phát phẫn đồ cường
發石車 (fā shí chē) : phát thạch xa
發軔 (fā rèn) : phát nhận
發憤努力 (fā fèn nǔ lì) : phát phẫn nỗ lực
發光屏 (fā guāng píng) : phát quang bình
發橫 (fā hèng) : phát hoành
發奸擿伏 (fā jiān tì fú) : phát gian trích phục
發音學 (fā yīn xué) : phát âm học
發電 (fā diàn) : phát điện
發掘 (fā jué) : phát quật
發起 (fā qǐ) : phát khởi
發矇振聵 (fā méng zhèn kuì) : phát mông chấn hội
發報機 (fā bào jī) : phát báo cơ
發噱 (fā jué) : phát cược
Xem tất cả...