Phiên âm : fā lǐn.
Hán Việt : phát lẫm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開倉廩發糧賑濟。元.許有壬〈哀棄兒〉詩:「十年執政雖咸腓, 發廩有議常堅持。」