Phiên âm : fā jiān tì fú.
Hán Việt : phát gian trích phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舉發隱匿的惡人惡事。形容吏治精明。也作「發姦擿伏」。