VN520


              

發喊連天

Phiên âm : fā hǎn lián tiān.

Hán Việt : phát hảm liên thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容叫喊的聲音響亮, 上澈雲霄。《孤本元明雜劇.四馬投唐.第一折》:「憑著俺猛將千員, 士卒勇健, 相征戰, 則聽的發喊連天, 將武藝可便從施展。」


Xem tất cả...