VN520


              

登雲梯

Phiên âm : dēng yún tī.

Hán Việt : đăng vân thê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仙人藉著雲層到達天上, 故稱為「雲梯」。登雲梯比喻登仙。《文選.郭璞.遊仙詩七首之一》:「靈谿可潛盤, 安事登雲梯。」


Xem tất cả...