Phiên âm : dēng yún tī.
Hán Việt : đăng vân thê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仙人藉著雲層到達天上, 故稱為「雲梯」。登雲梯比喻登仙。《文選.郭璞.遊仙詩七首之一》:「靈谿可潛盤, 安事登雲梯。」