Phiên âm : dēng lù.
Hán Việt : đăng lục.
Thuần Việt : đăng ký; ghi tên; ghi danh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đăng ký; ghi tên; ghi danh登记dēnglù zàiàncó trong hồ sơ đăng kýđăng nhập