VN520


              

登月艙

Phiên âm : dēng yuè cāng.

Hán Việt : đăng nguyệt thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指登月小艇。


Xem tất cả...