Phiên âm : dēng jí.
Hán Việt : đăng cực .
Thuần Việt : đăng cơ; lên ngôi; đăng cực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đăng cơ; lên ngôi; đăng cực. 登基.