VN520


              

登記

Phiên âm : dēng jì.

Hán Việt : đăng kí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戶口登記

♦Ghi chép, kí lục. ◇Phúc huệ toàn thư 福惠全書: Đăng kí ngân tiền sổ mục, vụ nhu bút họa minh tịnh, bất hứa lạo thảo ma sát cải bổ 登記銀錢數目, 務需筆畫明淨, 不許潦草磨擦改補 (Quyển lục 卷六, Tiền cốc bộ 錢穀部, Thôi Trưng 催徵) Ghi chép tiền bạc số mục, viết cho sạch sẽ rõ ràng, không được cạo sửa thêm bớt bừa bãi.
♦Ghi sổ (để kiểm soát, tra khảo). ◎Như: hộ tịch đăng kí 戶籍登記.


Xem tất cả...