Phiên âm : dēng cè.
Hán Việt : đăng xí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如廁, 上廁所。《初刻拍案驚奇》卷二一:「主人托俺將著銀子到京中做事, 昨日偶因登廁, 尋個竹釘, 掛在壁上。」也作「登東」、「登坑」。