Phiên âm : biě shòu.
Hán Việt : biết sấu .
Thuần Việt : mỏng; mảnh; ốm; gầy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mỏng; mảnh; ốm; gầy. 干癟消瘦.