VN520


              

癟嘴子

Phiên âm : biě zuǐ zi.

Hán Việt : biết chủy tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容嘴裡沒有牙齒的皺癟模樣。如:「癟嘴子吃飯很辛苦, 您還是早點去裝假牙吧!」