VN520


              

癟子

Phiên âm : biě zi.

Hán Việt : biết tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.穀類結的果實, 虛有外殼, 裡面卻是中空無米者, 稱為「癟子」。2.比喻挫折、困窘。