Phiên âm : tān ruǎn.
Hán Việt : than nhuyễn.
Thuần Việt : liệt; bại; xụi; bại liệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liệt; bại; xụi; bại liệt(肢体)绵软,难以动弹húnshēn tānruǎn,yīdiǎn lìqì yě méiyǒu.toàn thân bị liệt, không có chút sức lực nào cả.