VN520


              

瘫子

Phiên âm : tān zi.

Hán Việt : than tử.

Thuần Việt : người bị liệt; người bại liệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người bị liệt; người bại liệt
瘫痪的人