VN520


              

瘫痪

Phiên âm : tān huàn.

Hán Việt : than hoán.

Thuần Việt : liệt; bại liệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liệt; bại liệt
由于神经机能发生障碍,身体的一部分完全或不完全地丧失运动的能力可分为面滩单瘫偏瘫截瘫四肢瘫等
tā déliǎo shānghán bìng, wòchuáng wǔ gè duō yuè, jǐnguǎn huó xiàláile, dàn zuǒ tuǐ tānhuànle.
Ông bị bệnh thương hàn, nằm điều