Phiên âm : fēng zhǎng.
Hán Việt : phong trường.
Thuần Việt : sinh trưởng tốt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. sinh trưởng tốt (nhưng không kết quả). 農作物莖葉發育過旺, 不結果實.